FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Castro

27.6.1981(42) 174cm 72Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM73
CM64
CDM48
RM72
RB49
RWB53
CB43
SW42
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Kèm người
12
Tranh bóng
18
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
83
Chuyền dài
41
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
76
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
80
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
78
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17