FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Beria

23.5.1983(40) 177cm 76Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM68
RM63
RB67
RWB67
CB69
SW68
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
70
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
76
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
37
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11