FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Surma

28.6.1977(46) 177cm 70Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM59
RM53
RB54
RWB54
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
36
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19