FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesare Bovo

14.1.1983(41) 181cm 79Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM53
CM58
CDM65
RM52
RB61
RWB60
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
49
Kèm người
66
Tranh bóng
66
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
27
Chuyền dài
69
Lực sút
83
Đánh đầu
59
Sút xa
64
Vô-lê
31
Sút xoáy
72
Đá phạt
71
Penalty
63
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19