FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW20
CF20
RF20
CAM20
CM20
CDM23
RM20
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK45
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
43
Khéo léo
45
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
14
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
42
TM đổ người
45
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
45