FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alou Diarra

15.7.1981(42) 190cm 79Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM65
RM57
RB60
RWB59
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
35
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21