FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando Bianchi

15.2.1983(41) 188cm 81Kg
ST67
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM44
RM55
RB44
RWB45
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
24
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
69
Chuyền dài
26
Lực sút
79
Đánh đầu
76
Sút xa
62
Vô-lê
73
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
72
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20