FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Ivanschitz

15.10.1983(40) 184cm 82Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM65
CDM54
RM68
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
64
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
51
Sút xa
74
Vô-lê
64
Sút xoáy
81
Đá phạt
73
Penalty
76
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
72
Phản ứng
71
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12