FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timmy Simons

11.12.1976(47) 186cm 80Kg
ST56
RW55
CF57
RF57
CAM59
CM64
CDM67
RM56
RB61
RWB61
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
30
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
61
Tranh bóng
74
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
61
Penalty
83
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11