FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Ojog

12.1.1995(29) 182cm 72Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM44
CDM51
RM44
RB54
RWB53
CB55
SW54
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
32
Chuyền dài
36
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
36
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11