FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hichem Belkaroui

24.8.1990(33) 185cm 81Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM51
RM39
RB52
RWB49
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
41
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
72
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
34
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
27
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18