FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Okan Baydemir

26.3.1990(34) 180cm 72Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54(+1)
CM48
CDM39
RM54
RB42
RWB43
CB36
SW37
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
25
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
66
Chuyền dài
40
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
43
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12