FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wu Dingmou

13.4.1987(37) 183cm 80Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM48
RB43
RWB44
CB42
SW41
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
37
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15