FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Lis

27.2.1997(27) 192cm 83Kg
ST19
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM19
CDM19
RM19
RB17
RWB17
CB19
SW20
GK47
Sức mạnh
53
Thể lực
25
Tăng tốc
28
Tốc độ
18
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
28
Phản ứng
34
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
48