FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zach Carroll

16.3.1994(30) 191cm 85Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM32
CDM40
RM33
RB45
RWB42
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
42
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
13
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
23
Phản ứng
44
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11