FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Remacle

16.5.1997(27) 176cm 73Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM51
RM49
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11