FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Thomsen

31.12.1993(30) 178cm 75Kg
ST48
RW43
CF45
RF45
CAM42
CM37
CDM30
RM41
RB31
RWB32
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
53
Chuyền dài
24
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20