FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Bizet

27.4.1997(27) 190cm 81Kg
ST48
RW41
CF44
RF44
CAM41
CM36
CDM30
RM40
RB30
RWB31
CB32
SW33
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
23
Rê bóng
42
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
58
Chuyền dài
22
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
29
Đá phạt
20
Penalty
48
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
36
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11