FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denizhan Deniz

27.7.1998(25) 172cm 70Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB48
RWB49
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
81
Tốc độ
75
Nhảy
47
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13