FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De la Calzada

26.8.1994(29) 191cm 81Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
54
Thể lực
27
Tăng tốc
27
Tốc độ
28
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60