FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antoine Lejoly

26.3.1998(26) 185cm 75Kg
ST21
RW22
CF21
RF21
CAM23
CM22
CDM22
RM23
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
51
Thể lực
24
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
10
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
29
Phản ứng
33
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
59