FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dmitriy Bogaev

24.1.1994(30) 175cm 64Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM37
RM54
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
38
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
42
Khéo léo
52
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
28
Rê bóng
66
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
65
Chuyền dài
43
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
59
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
38
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15