FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Rodriguez

14.10.1994(29) 173cm 65Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM44
RM54
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
45
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
44
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13