FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Napol

3.4.1996(28) 186cm 80Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM36
RM51
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
59
Chuyền dài
44
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15