FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mihai Roman

31.5.1992(31) 190cm 80Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM41
RM55
RB42
RWB43
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
65
Chuyền dài
41
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
68
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11