FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhammet Besir

1.1.1997(27) 188cm 82Kg
ST62
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM46
RM59
RB46
RWB48
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
71
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12