FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Olukanmi

1.12.1997(26) 183cm 69Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM41
RM56
RB45
RWB47
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
34
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
66
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14