FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Moya

6.1.1992(32) 185cm 76Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM52
CDM47
RM55
RB47
RWB47
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
35
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
27
Tranh bóng
46
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9