FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Kurbiel

7.2.1996(28) 187cm 82Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM35
RM49
RB34
RWB36
CB32
SW33
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
38
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
46
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
47
Quyết đoán
27
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16