FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dawid Lelen

1.12.1996(27) 185cm 80Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK48
Sức mạnh
60
Thể lực
25
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
56
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
51