FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mason Walsh

1.8.1995(28) 178cm 80Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM50
RM55
RB50
RWB51
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13