FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Sabo

22.11.1992(31) 187cm 77Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM61
CDM60
RM62
RB59
RWB60
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14