FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konrad Handzlik

13.2.1998(26) 168cm 55Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM43
RM50
RB44
RWB45
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
30
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16