FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Finger

2.1.1997(27) 188cm 73Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM50
RM48
RB47
RWB47
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
35
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15