FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eryk Sobkow

12.2.1997(27) 189cm 86Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM45
RB34
RWB36
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
30
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
68
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10