FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Blackwood

24.7.1991(32) 184cm 70Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM34
RM53
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
13
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
13
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12