FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tareq Al Awad

15.4.1994(30) 184cm 69Kg
ST54
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM48
RB33
RWB34
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
16
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17