FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farid Mellouli

7.7.1984(39) 183cm 80Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM54
RM44
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
31
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11