FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shawn Kauter

13.4.1996(28) 183cm 79Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM48
RM49
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
36
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
49
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11