FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Vargas

20.11.1991(32) 166cm 60Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM52
CDM53
RM50
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
39
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
63
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10