FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan De Medina

8.10.1997(26) 180cm 78Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM43
CM44
CDM50
RM44
RB51
RWB50
CB54
SW55
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
41
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12