FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Galip Guzel

10.1.1987(37) 176cm 74Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM53
RM60
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17