FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Malthe Johansen

1.2.1996(28) 188cm 77Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM47
RM37
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
20
Chuyền dài
42
Lực sút
31
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15