FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Bukran

6.12.1996(27) 185cm 80Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
43
Thể lực
27
Tăng tốc
28
Tốc độ
23
Nhảy
29
Khéo léo
28
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
60