FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudiu Bumba

5.1.1994(30) 175cm 69Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM49
RM66
RB47
RWB50
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12