FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Zulciak

3.2.1994(30) 173cm 68Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM45
RM49
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
47
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14