FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kirill Kostin

25.3.1994(30) 165cm 68Kg
ST43
RW47
CF44
RF44
CAM44
CM43
CDM48
RM47
RB54
RWB53
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
47
Nhảy
65
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
45
Kèm người
59
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
31
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16