FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Tracey

13.4.1997(27) 183cm 64Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM25
RM27
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
39
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
30
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55