FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bai Shuo

6.1.1995(29) 188cm 80Kg
ST20
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB21
SW21
GK56
Sức mạnh
34
Thể lực
35
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
45
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
10
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
11
Sút xa
16
Vô-lê
12
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
12
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
17
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
57