FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidney Rivera

15.11.1993(30) 188cm 84Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM37
RM45
RB37
RWB37
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
55
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
49
Chuyền dài
26
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
44
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17